Từ điển Trần Văn Chánh雱 - bàng(văn) ① Tuyết rơi nhiều (lả tả); ② Nước chảy ồ ồ (như 滂, bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng雱 - bàngTuyết rơi nhiều.